1. con dấu cứng của
van bướmcó nghĩa là cả hai mặt của cặp dấu đều được làm bằng vật liệu kim loại hoặc vật liệu cứng hơn. Con dấu cứng có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn và cơ tính tốt.
Con dấu mềm có nghĩa là một mặt của cặp làm kín được làm bằng vật liệu kim loại và mặt kia được làm bằng vật liệu phi kim loại đàn hồi. Phốt mềm có hiệu suất làm kín tốt hơn, nhưng nó không chịu được nhiệt độ cao và dễ bị mài mòn.
2. sự khác biệt trong cấu trúc:
soft-sealed van bướms are mostly centerline. Hard seals are mostly single eccentric, double eccentric, triple eccentric van bướms.
3. con dấu mềm được sử dụng trong môi trường nhiệt độ bình thường. Con dấu cứng có thể được sử dụng trong nhiệt độ thấp, nhiệt độ bình thường, nhiệt độ cao và các môi trường khác.
4.As a component used to realize flow control in pipeline systems, hard-sealed van bướms have been widely used in many fields such as petroleum, chemical industry, metallurgy, and hydropower.
Hard-sealed van bướms are mostly used in heating, gas, gas, oil, acid and alkali environments.